Phiên âm : cū xiān tiáo.
Hán Việt : thô tuyến điều.
Thuần Việt : nét phác thảo; đường nét thô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nét phác thảo; đường nét thô. 指筆道畫得粗的線條, 也指用粗線條勾出的簡略輪廓.