VN520


              

粗線條

Phiên âm : cū xiān tiáo.

Hán Việt : thô tuyến điều.

Thuần Việt : nét phác thảo; đường nét thô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nét phác thảo; đường nét thô. 指筆道畫得粗的線條, 也指用粗線條勾出的簡略輪廓.


Xem tất cả...