Phiên âm : cū la.
Hán Việt : thô lạp .
Thuần Việt : thô; ráp; xù xì; gồ ghề; lởm chởm; sần sùi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thô; ráp; xù xì; gồ ghề; lởm chởm; sần sùi. 粗糙.