VN520


              

粗工

Phiên âm : cū gōng.

Hán Việt : thô công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 巧匠, .

1.做粗活的人。如:「他是新請來搬磚的粗工。」2.粗重的工作。如:「像這樣的粗工, 不是瘦弱的人可以做的。」


Xem tất cả...