Phiên âm : cū gōng.
Hán Việt : thô công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 巧匠, .
1.做粗活的人。如:「他是新請來搬磚的粗工。」2.粗重的工作。如:「像這樣的粗工, 不是瘦弱的人可以做的。」