VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
籌議
Phiên âm :
chóu yì.
Hán Việt :
trù nghị .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
商量
, .
Trái nghĩa :
, .
籌議對策
籌款 (chóu kuǎn) : trù khoản
籌思 (chóu sī) : suy nghĩ; suy tính; tìm biện pháp
籌建 (chóu jiàn) : trù kiến
籌議 (chóu yì) : trù nghị
籌商 (chóu shāng) : trù thương
籌略 (chóu lüè) : mưu lược
籌拍 (chóu pāi) : kế hoạch quay
籌碼 (chóu mǎ) : thẻ đánh bạc; je-ton tính điểm
籌措 (chóu cuò) : trù thố
籌備 (chóu bèi) : trù bị
籌策運帷幄 (chóu cè yùn wéi wò) : trù sách vận duy ác
籌量 (chóu Liàng) : trù lượng
籌辦 (chóu bàn) : trù bạn
籌劃 (chóu huà) : trù hoạch
籌謀 (chóu móu) : mưu đồ; bày mưu tính kế; âm mưu; trù tính
籌集 (chóu jí) : trù tập
Xem tất cả...