VN520


              

籌碼

Phiên âm : chóu mǎ.

Hán Việt : trù mã .

Thuần Việt : thẻ đánh bạc; je-ton tính điểm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. thẻ đánh bạc; je-ton tính điểm (thay tiền để tính trong đánh bài); đồng xu (cho vào máy trò chơi tự động hoặc điện thoại). (籌碼兒)計數和進行計算的用具, 舊時常用于賭博.


Xem tất cả...