VN520


              

籌備

Phiên âm : chóu bèi.

Hán Việt : trù bị .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 籌辦, 籌劃, .

Trái nghĩa : , .

1913年, 中國教育部組成國語統一籌備會, 校定注音字母, 出版《國音字典》.


Xem tất cả...