Phiên âm : chóu sī.
Hán Việt : trù tư.
Thuần Việt : suy nghĩ; suy tính; tìm biện pháp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suy nghĩ; suy tính; tìm biện pháp. 籌謀;思考;想辦法.