VN520


              

簾波

Phiên âm : lián bō.

Hán Việt : liêm ba.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搖晃如波紋的簾影。唐.李商隱〈燒香曲〉:「玉佩呵光銅照昏, 簾波日暮衝斜門。」清.譚獻〈桂枝香.瑤流自碧〉詞:「簾波澹處留人景, 褭西風數聲長笛。」