Phiên âm : lián lóng.
Hán Việt : liêm long.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
窗簾與窗牖, 也泛指窗牖上的簾子。宋.歐陽修〈采桑子.群芳過後西湖好〉詞:「垂下簾櫳, 雙燕歸來細雨中。」《三國演義》第八回:「允教放下簾櫳, 笙簧繚繞, 簇捧貂蟬舞於簾外。」