VN520


              

簾幔

Phiên âm : lián màn.

Hán Việt : liêm 幔.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

窗簾。《紅樓夢》第二三回:「遣人進去各處收拾打掃, 安設簾幔床帳。」清.林紓〈蒼霞精舍後軒記〉:「斜陽滿窗, 簾幔四垂。」