Phiên âm : jiǎn tǐ zì.
Hán Việt : giản thể tự .
Thuần Việt : chữ giản thể; chữ đơn giản .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chữ giản thể; chữ đơn giản (chữ Hán). 筆畫比較簡單的字, 用來代替原來通行而筆畫較繁的字, 如劉(劉)、滅(滅)等. 參看〖簡化漢字〗.