Phiên âm : jiǎn shī.
Hán Việt : giản sư .
Thuần Việt : sư phạm sơ cấp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sư phạm sơ cấp (tên gọi tắt). 簡易師范的簡稱.