VN520


              

簡辰

Phiên âm : jiǎn chén.

Hán Việt : giản thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擇日、擇期。南朝宋.謝莊〈皇太子元服上太后表〉:「練日簡辰, 顯備元服。」


Xem tất cả...