Phiên âm : jiǎn kuò.
Hán Việt : giản khoát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
疏略。《後漢書.卷六七.黨錮傳.序》:「及漢祖杖劍, 武夫㪍興, 憲令寬賒, 文禮簡闊。」《南史.卷七○.循吏傳.論曰》:「漢世戶口殷盛, 刑務簡闊。」