Phiên âm : jiǎn cè chǔ mò.
Hán Việt : giản sách chử mặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
簡策, 即簡冊, 以竹簡編排成冊。楮, 桑科落葉喬木, 樹皮可製紙, 故為紙的代稱。簡策楮墨指書籍紙墨。