Phiên âm : jiǎn lì.
Hán Việt : giản lịch .
Thuần Việt : lý lịch sơ lược; lý lịch tóm tắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lý lịch sơ lược; lý lịch tóm tắt. 簡要的履歷.