VN520


              

簡易

Phiên âm : jiǎn yì.

Hán Việt : giản dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 簡便, 簡單, 淺易, .

Trái nghĩa : 麻煩, 繁雜, 煩雜, 繁難, .

簡易辦法.


Xem tất cả...