VN520


              

簡捷

Phiên âm : jiǎn jié.

Hán Việt : giản tiệp.

Thuần Việt : nói thẳng; dứt khoát; giản đơn dứt khoát.

Đồng nghĩa : 簡便, 簡潔, .

Trái nghĩa : , .

nói thẳng; dứt khoát; giản đơn dứt khoát. 直截了當. 也作簡截.


Xem tất cả...