VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
簡括
Phiên âm :
jiǎn kuò.
Hán Việt :
giản quát.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
簡括的總結.
簡約 (jiǎn yuē) : giản lược; ngắn gọn; súc tích
簡師 (jiǎn shī) : sư phạm sơ cấp
簡明扼要 (jiǎn míng è yào) : giản minh ách yếu
簡古 (jiǎngǔ) : giản cổ
簡子 (jiǎn zǐ) : giản tử
簡寫 (jiǎn xiě) : viết chữ giản thể
簡闊 (jiǎn kuò) : giản khoát
簡辰 (jiǎn chén) : giản thần
簡潔 (jiǎn jié) : ngắn gọn; trong sáng
簡樸 (jiǎn pǔ) : mộc mạc; chất phác; giản dị
簡略 (jiǎn lüè) : giản lược; sơ lược
簡單 (jiǎn dān) : giản đơn
簡易包紮法 (jiǎn yì bāo zā fǎ) : giản dịch bao trát pháp
簡在帝心 (jiǎn zài dì xīn) : giản tại đế tâm
簡歷 (jiǎn lì) : lý lịch sơ lược; lý lịch tóm tắt
簡要 (jiǎn yào) : giản yếu
Xem tất cả...