VN520


              

簡弛

Phiên âm : jiǎn shǐ.

Hán Việt : giản thỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

怠慢廢弛。《新唐書.卷七九.高祖諸子傳.隱太子建成傳》:「資簡弛, 不治常檢, 荒色嗜酒, 畋獵無度, 所從皆博徒大俠。」


Xem tất cả...