Phiên âm : jiǎn bó shū.
Hán Việt : giản bạch thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書寫於竹簡或布帛絲織品上的先秦文字的通稱。如近世出土的楚簡、楚繒等即是。