Phiên âm : jiǎn zì.
Hán Việt : giản tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.清末勞乃宣所製定的一種拼音字母。京音全依王照的官話合聲字母, 而另增寧、吳、閩、廣等音譜;勞氏並著有簡字譜錄一書。2.簡體字的縮稱。參見「簡體字」條。