Phiên âm : jiǎn bào dǎo lǎn xì tǒng.
Hán Việt : giản báo đạo lãm hệ thống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.一種針對特定主題製作的簡介及引導參觀的系統。其完成型態可以是錄影帶、錄音帶、幻燈片或電腦多媒體文件。2.製作簡報及導覽的工具。