Phiên âm : jiǎn dān jī xiè.
Hán Việt : giản đan cơ giới.
Thuần Việt : máy móc đơn sơ; máy móc đơn giản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy móc đơn sơ; máy móc đơn giản. 杠桿、輪軸、滑輪、斜面、螺旋等的總稱, 它是復雜機械的基礎.