VN520


              

簡單機械

Phiên âm : jiǎn dān jī xiè.

Hán Việt : giản đan cơ giới.

Thuần Việt : máy móc đơn sơ; máy móc đơn giản.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

máy móc đơn sơ; máy móc đơn giản. 杠桿、輪軸、滑輪、斜面、螺旋等的總稱, 它是復雜機械的基礎.


Xem tất cả...