Phiên âm : jiǎn dān míng liǎo.
Hán Việt : giản đan minh liệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事情或言語明白清楚, 毫不雜亂。如:「他的讀書報告字字珠璣, 簡單明瞭, 所以得到最高分。」