VN520


              

簡單明瞭

Phiên âm : jiǎn dān míng liǎo.

Hán Việt : giản đan minh liệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事情或言語明白清楚, 毫不雜亂。如:「他的讀書報告字字珠璣, 簡單明瞭, 所以得到最高分。」


Xem tất cả...