VN520


              

簡單協作

Phiên âm : jiǎn dān xié zuò.

Hán Việt : giản đan hiệp tác.

Thuần Việt : hợp tác giản đơn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hợp tác giản đơn. 在資本主義生產發展的初期, 被雇傭的許多勞動者在一個作坊里在統一的指揮下, 協同地進行同一種工作的形式. 這是在小商品生產分化的基礎上產生的, 是勞動社會化的初級形式.


Xem tất cả...