Phiên âm : jiǎn huà hàn zì.
Hán Việt : giản hóa hán tự.
Thuần Việt : giản hoá nét chữ Hán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. giản hoá nét chữ Hán. 簡化漢字的筆畫, 如把"禮"簡化為"禮", "動"簡化為"動". 同時精簡漢字的數目, 在異體字里選定一個, 不用其余的, 如在"勤、懃"里選用"勤"不用"懃", 在"劫、刧、刦"里選用"劫"不用"刧、刦".