Phiên âm : jiǎn fēn shù.
Hán Việt : giản phân sổ.
Thuần Việt : phân số không thể rút gọn; phân số đơn giản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân số không thể rút gọn; phân số đơn giản. 分子和分母都是整數的分數, 如3/7, 1/5等.