VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
篤誠
Phiên âm :
dǔ chéng.
Hán Việt :
đốc thành .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
篤誠之士
篤信 (dǔ xìn) : đốc tín
篤念 (dǔ niàn) : đốc niệm
篤速速 (dǔ sù sù) : đốc tốc tốc
篤定 (dǔ dìng) : đốc định
篤摯 (dǔ zhì) : chân thành; thành thật
篤志好學 (dǔ zhì hào xué) : đốc chí hảo học
篤信好古 (dǔ xìn hào gǔ) : đốc tín hảo cổ
篤學 (dǔ xué) : đốc học
篤志 (dǔ zhì) : đốc chí
篤誠 (dǔ chéng) : đốc thành
篤學好古 (dǔ xué hào gǔ) : đốc học hảo cổ
篤實 (dǔ shí) : đốc thật
篤病 (dǔ bìng) : bệnh tình trầm trọng; bệnh nặng
篤篤寞寞 (dǔ dǔ mò mò) : đốc đốc mịch mịch
篤速 (dǔ sù) : đốc tốc
篤守 (dǔ shǒu) : đốc thủ
Xem tất cả...