Phiên âm : dǔ sù.
Hán Việt : đốc tốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容馬蹄聲。明.高明《琵琶記.伯喈牛宅結親》:「馬蹄篤速, 傳呼齊擁雕轂。」