VN520


              

篤速

Phiên âm : dǔ sù.

Hán Việt : đốc tốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容馬蹄聲。明.高明《琵琶記.伯喈牛宅結親》:「馬蹄篤速, 傳呼齊擁雕轂。」


Xem tất cả...