Phiên âm : dǔ dǔ mò mò.
Hán Việt : đốc đốc mịch mịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
徘徊或盤旋。元.劉庭信〈折桂令.想人生〉曲:「篤篤寞寞終歲巴結, 孤孤另另徹夜咨嗟。」也作「篤磨」。