Phiên âm : dǔ xìn hào gǔ.
Hán Việt : đốc tín hảo cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專心勤學古代典籍。明.劉基〈陳司戶墓誌銘〉:「慱貫經史, 蜚聲庠序, 而弗競弗來, 篤信好古, 薦辟數不就。」也作「篤學好古」、「篤志愛古」。