Phiên âm : dǔ dǔ nán nán.
Hán Việt : đốc đốc nam nam.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容自言自語說個不停。元.高文秀《黑旋風》第三折:「你看這呆廝, 口裡只管篤篤喃喃的說著許多說話, 既然有飯, 快拏將來餵他些罷。」也作「喃喃篤篤」。