Phiên âm : dǔ zhì ài gǔ.
Hán Việt : đốc chí ái cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專心勤學古代典籍。《北史.卷一八.魏景穆十二王傳下.任城王雲傳》:「十六通杜氏春秋, 下惟讀書, 篤志愛古。」也作「篤信好古」、「篤學好古」。