Phiên âm : cè wèn.
Hán Việt : sách vấn.
Thuần Việt : thi vấn đáp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thi vấn đáp (về chính trị thời xưa)古代以对答形式考试的一种文体,内容以经义政事为主,与今之论文答辩略有类似之处