VN520


              

策蹇

Phiên âm : cè jiǎn.

Hán Việt : sách kiển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

騎驢。唐.白行簡《李娃傳》:「質明, 乃策蹇而去。」明.康海《中山狼》第一折:「策蹇衝寒到海涯, 好教俺嗟也麼呀!」


Xem tất cả...