Phiên âm : cè jiǎn.
Hán Việt : sách kiển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
騎驢。唐.白行簡《李娃傳》:「質明, 乃策蹇而去。」明.康海《中山狼》第一折:「策蹇衝寒到海涯, 好教俺嗟也麼呀!」