VN520


              

策划

Phiên âm : cè huà.

Hán Việt : sách hoa.

Thuần Việt : trù hoạch; trù tính; sắp đặt; tìm cách; chuẩn bị; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trù hoạch; trù tính; sắp đặt; tìm cách; chuẩn bị; đặt kế hoạch; tính kế
筹划;谋划
mùhòucèhuá.
giật dây sau hậu trường
这部影片怎么个拍法,请你来策划一下.
zhè bù yǐngpiàn zěnme gè pāi fǎ, qǐng nǐ lái cèhuà yīxià.
cách trình


Xem tất cả...