Phiên âm : cè lì.
Hán Việt : sách lệ.
Thuần Việt : thúc đẩy; đốc thúc; khích lệ; thôi thúc; thúc giục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thúc đẩy; đốc thúc; khích lệ; thôi thúc; thúc giục; khuyến khích督促勉励shíkè cèlì zìjǐ.nên thường xuyên đốc thúc bản thân