VN520


              

筆夢生花

Phiên âm : bǐ mèng shēng huā.

Hán Việt : bút mộng sanh hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻文人才思泉湧, 文筆富麗俊逸。參見「夢筆生花」條。宋.張孝祥〈鷓鴣天.憶昔彤庭〉詞:「憶昔彤庭望日華, 匆匆枯筆夢生花。」
義參「夢筆生花」。見「夢筆生花」條。


Xem tất cả...