Phiên âm : bǐ mèng shēng huā.
Hán Việt : bút mộng sanh hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻文人才思泉湧, 文筆富麗俊逸。參見「夢筆生花」條。宋.張孝祥〈鷓鴣天.憶昔彤庭〉詞:「憶昔彤庭望日華, 匆匆枯筆夢生花。」義參「夢筆生花」。見「夢筆生花」條。