VN520


              

笔谈

Phiên âm : bǐ tán.

Hán Việt : bút đàm.

Thuần Việt : bút đàm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bút đàm
两人对面写字交换意见,代替谈话
phát biểu trên giấy
用书面发表意见代替谈话

bút ký; bút đàm (thường dùng làm tên sách)
笔记(多用于书名)
《梦溪笔谈》.
“mèng xī bǐtán”.
Mộng Khê bút đàm


Xem tất cả...