Phiên âm : bǐ shòu.
Hán Việt : bút thụ.
Thuần Việt : ghi lại lời dạy; lời truyền đạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghi lại lời dạy; lời truyền đạt用笔记下别人口授的话