Phiên âm : xiào mí mí.
Hán Việt : tiếu mê mê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
微笑的樣子。《儒林外史》第三回:「說了一會, 千恩萬謝, 低著頭, 笑迷迷的去了。」《老殘遊記》第四回:「老殘從門口回來, 掌櫃的笑迷迷的迎著。」也作「笑咪咪」。