VN520


              

笑迷迷

Phiên âm : xiào mí mí.

Hán Việt : tiếu mê mê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

微笑的樣子。《儒林外史》第三回:「說了一會, 千恩萬謝, 低著頭, 笑迷迷的去了。」《老殘遊記》第四回:「老殘從門口回來, 掌櫃的笑迷迷的迎著。」也作「笑咪咪」。


Xem tất cả...