Phiên âm : xiào liǎn gōng shì.
Hán Việt : tiếu kiểm công thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以和善或阿諛的態度奉承別人, 以達到目的。如:「他發動笑臉攻勢解決棘手的問題。」