Phiên âm : xiào mà cóng rǔ.
Hán Việt : tiếu mạ tòng nhữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對於對方的譏笑辱罵無動於衷。《宋史.卷三二九.鄧綰傳》:「鄉人在都者皆笑且罵, 綰曰:『笑罵從汝, 好官須我為之。』」