Phiên âm : xiào sǐ.
Hán Việt : tiếu tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容很好笑或很值得嘲笑的意思。通常用來描述不合理、不同意或不預期會發生的事情。