Phiên âm : xiào ào.
Hán Việt : tiếu ngao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捉弄、戲謔。《詩經.邶風.終風》:「謔浪笑敖, 中心是悼。」