VN520


              

笑傲

Phiên âm : xiào ào.

Hán Việt : tiếu ngạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傲然優游自得。唐.李白〈江上吟〉:「興酣落筆搖五嶽, 詩成笑傲凌滄洲。」


Xem tất cả...