Phiên âm : xiào ào.
Hán Việt : tiếu ngạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傲然優游自得。唐.李白〈江上吟〉:「興酣落筆搖五嶽, 詩成笑傲凌滄洲。」