VN520


              

竹马

Phiên âm : zhú mǎ.

Hán Việt : trúc mã.

Thuần Việt : ngựa tre .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngựa tre (đồ chơi của trẻ em)
竹马儿:儿童放在胯下当马骑的竹竿
竹马儿:一种民间歌舞用的道具,用竹片纸布扎成马形,可系在表演者身上


Xem tất cả...