Phiên âm : zhú mǎ.
Hán Việt : trúc mã.
Thuần Việt : ngựa tre .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngựa tre (đồ chơi của trẻ em)竹马儿:儿童放在胯下当马骑的竹竿竹马儿:一种民间歌舞用的道具,用竹片纸布扎成马形,可系在表演者身上