Phiên âm : zhú sù yuán.
Hán Việt : trúc tố viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
充滿書籍的地方。比喻藏書眾多。《文選.張協.雜詩一○首之九》:「遊思竹素園, 寄辭翰墨林。」