VN520


              

竹素園

Phiên âm : zhú sù yuán.

Hán Việt : trúc tố viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

充滿書籍的地方。比喻藏書眾多。《文選.張協.雜詩一○首之九》:「遊思竹素園, 寄辭翰墨林。」


Xem tất cả...